🌟 국제 경쟁력 (國際競爭力)
🗣️ 국제 경쟁력 (國際競爭力) @ Ví dụ cụ thể
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160)